Characters remaining: 500/500
Translation

nóc hờ

Academic
Friendly

Từ tiếng Việt "nóc hờ" có nghĩamột không gian hay chỗ để lại trong một bảng, biểu mẫu hoặc tài liệu nhằm mục đích ghi thêm thông tin sau này nếu cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như điền đơn, lập bảng hoặc chuẩn bị tài liệu, nơi có thể cần điền thêm thông tin sau này.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nóc hờ: một phần trống, không dữ liệu, nhưng được để lại để có thể ghi thêm sau này.
    • dụ: Trong một bảng tổng hợp điểm học sinh, có thể một cột "Ghi chú" để lại trống (nóc hờ) cho giáo viên ghi thêm ý kiến hoặc thông tin bổ sung.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản hành chính: "Nóc hờ" có thể được sử dụng để chỉ ra những chỗ cần điền thêm thông tin quan trọng, như trong đơn xin việc, nơi người nộp đơn có thể cần ghi thêm thông tin cá nhân hoặc kinh nghiệm làm việc.
  • Trong lập kế hoạch: Khi lập kế hoạch cho một sự kiện, bạn có thể để lại "nóc hờ" cho những công việc cần bổ sung sau này.
Phân biệt các biến thể:
  • Nóc: Có thể chỉ đến phần trên cùng của một cái đó, như "nóc nhà".
  • Hờ: Thể hiện sự tạm thời hoặc chưa hoàn tất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chỗ trống: Cũng có thể chỉ đến phần chưa được điền thông tin nhưng không đặc biệt chỉ ra việc cần ghi bổ sung sau này.
  • Ghi chú: phần thông tin bổ sung được ghi vào, có thể không nhất thiết chỗ trống nhưng có thể liên quan đến việc thêm thông tin.
dụ khác:
  • "Trong báo cáo tháng này, chúng ta hãy để lại một vài nóc hờ để có thể cập nhật thông tin mới nhất về dự án."
  • "Tôi đã để một nóc hờ trong bảng điểm để có thể thêm điểm kiểm tra cuối kỳ sau."
Kết luận:

"Nóc hờ" một khái niệm quan trọng trong việc tổ chức thông tin tài liệu.

  1. (đph) Chỗ để trống trong một bảng, phòng khi điều cần thì ghi thêm vào.

Comments and discussion on the word "nóc hờ"